Nghĩa tiếng Việt của từ competitiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəm.pɪ.tə.tɪv.nəs/
🔈Phát âm Anh: /kɒm.pɪ.tɪ.tɪv.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cạnh tranh, tính cạnh tranh
Contoh: The company's competitiveness in the market is impressive. (Sự cạnh tranh của công ty trên thị trường thật ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'competere', gồm 'com-' (cùng) và 'petere' (tìm kiếm), kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi hoặc một thị trường đầy cạnh tranh, nơi mọi người và các công ty đều muốn chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sự cạnh tranh, tính cạnh tranh
Từ trái nghĩa:
- sự thiếu cạnh tranh, tính không cạnh tranh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- increase competitiveness (tăng cường sự cạnh tranh)
- global competitiveness (sự cạnh tranh toàn cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The competitiveness of the smartphone market is very high. (Sự cạnh tranh của thị trường điện thoại thông minh rất cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a bakery that was known for its competitiveness. Every year, they participated in the 'Best Bread' competition, and their determination to win was unmatched. Their competitiveness drove them to innovate and improve their recipes, making them the favorite in the town. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một tiệm bánh mì nổi tiếng với sự cạnh tranh của mình. Hàng năm, họ tham gia cuộc thi 'Bánh mì ngon nhất', và sự quyết tâm chiến thắng của họ không ai sánh được. Sự cạnh tranh của họ thúc đẩy họ đổi mới và cải tiến công thức, khiến họ trở thành sự yêu thích trong làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một tiệm bánh mì nổi tiếng với sự cạnh tranh của mình. Hàng năm, họ tham gia cuộc thi 'Bánh mì ngon nhất', và sự quyết tâm chiến thắng của họ không ai sánh được. Sự cạnh tranh của họ thúc đẩy họ đổi mới và cải tiến công thức, khiến họ trở thành sự yêu thích trong làng.