Nghĩa tiếng Việt của từ compile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpaɪl/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tổng hợp, lắp ghép, biên soạn
Contoh: The programmer compiled the code. (Lập trình viên biên soạn mã lệnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compilare', từ 'com-' (cùng) và 'pilis' (lấy), có nghĩa là 'lấy lại với nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một lập trình viên đang ngồi trước máy tính, tổng hợp và biên soạn mã lệnh để tạo ra một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: assemble, collect, organize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disassemble, disperse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compile information (tổng hợp thông tin)
- compile a report (biên soạn một báo cáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The team compiled data for the research. (Đội ngũ tổng hợp dữ liệu cho nghiên cứu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a programmer named Alex who loved to compile code. One day, he was tasked with compiling a complex program. As he worked, he imagined the code as pieces of a puzzle, fitting together perfectly. With each line of code he compiled, the picture of the program became clearer, until finally, it was complete. The program ran flawlessly, and Alex was praised for his excellent work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lập trình viên tên Alex yêu thích việc biên soạn mã lệnh. Một ngày, anh được giao nhiệm vụ biên soạn một chương trình phức tạp. Trong khi làm việc, anh tưởng tượng mã lệnh như những mảnh ghép hình, khớp với nhau một cách hoàn hảo. Với mỗi dòng mã anh biên soạn, bức tranh của chương trình trở nên rõ ràng hơn, cho đến khi cuối cùng nó hoàn thành. Chương trình chạy một cách hoàn hảo, và Alex được khen ngợi vì công việc tuyệt vời của mình.