Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ complacence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpleɪsəns/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpleɪsəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tự mãn, sự thoải mái không cần phải cải thiện
        Contoh: His complacence led to his downfall. (Sự tự mãn của anh ta dẫn đến sự sụp đổ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complacentia', từ 'complacēre' nghĩa là 'hài lòng', gồm có 'com-' (cùng) và 'placēre' (hài lòng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người ngồi yên vui vẻ trong một tình trạng không cần phải làm gì hết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: self-satisfaction, contentment, smugness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dissatisfaction, discontent, unease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall into complacence (rơi vào tình trạng tự mãn)
  • lack of complacence (thiếu sự tự mãn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The team's complacence cost them the game. (Sự tự mãn của đội bóng đã khiến họ thua trận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who lived in complacence, never striving to improve his situation. One day, a challenge arose, and because of his complacence, he was unable to meet it, leading to his downfall.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong sự tự mãn, không bao giờ cố gắng cải thiện hoàn cảnh của mình. Một ngày, một thách thức xuất hiện, và do sự tự mãn của mình, anh ta không thể đáp ứng được, dẫn đến sự sụp đổ của mình.