Nghĩa tiếng Việt của từ complacent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpleɪsnt/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpleɪsnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự mãn, không cảnh giác
Contoh: He became complacent after winning the competition. (Dia menjadi sombong setelah memenangkan kompetisi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complacere' nghĩa là 'hài lòng', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thắng cuộc mà không còn cố gắng, tự tin quá mức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: self-satisfied, smug, contented
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vigilant, alert, uneasy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be complacent (tự mãn)
- complacent attitude (thái độ tự mãn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The team's complacent attitude led to their defeat. (Sikap sombong dari tim menyebabkan kekalahan mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a complacent king who thought his kingdom was invincible. His lack of vigilance allowed an enemy to sneak in and take over. The lesson learned was to never be complacent.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tự mãn nghĩ là đất nước của mình không thể bị xâm phạm. Sự thừa tự tin của ông đã cho kẻ thù lợi dụng và chiếm được vương quốc. Bài học rút ra là không bao giờ được tự mãn.