Nghĩa tiếng Việt của từ complain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpleɪn/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpleɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phàn nàn, than phiền
Contoh: He always complains about the weather. (Dia selalu mengeluh tentang cuaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complangere', gồm 'com-' (cùng) và 'plangere' (đánh, than khóc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người than phiền về mọi thứ, có thể là về thời tiết, công việc, hay cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: grumble, moan, gripe
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- complain about (phàn nàn về)
- complain to (phàn nàn với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She complained about the poor service at the restaurant. (Dia mengeluh tentang pelayanan buruk di restoran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to complain. No matter how good things were, he always found something to complain about. One day, he complained about the weather being too sunny, the next day he complained about it raining too much. His friends tried to help him see the positive side, but he just couldn't stop complaining. Eventually, his friends started to avoid him, and he realized that his constant complaining was driving people away. He decided to change his ways and started to appreciate the good things in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích phàn nàn. Dù mọi thứ có tốt đến đâu, anh ta vẫn luôn tìm được điều gì đó để phàn nàn. Một ngày, anh ta phàn nàn vì thời tiết quá nắng, ngày hôm sau anh ta lại phàn nàn vì trời mưa quá nhiều. Bạn bè của anh ta cố gắng giúp anh nhìn thấy mặt tích cực, nhưng anh ta chỉ không thể ngừng phàn nàn. Cuối cùng, bạn bè của anh bắt đầu tránh xa anh, và anh nhận ra rằng việc phàn nàn liên tục của mình đang đẩy mọi người đi. Anh quyết định thay đổi cách cư xử của mình và bắt đầu trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.