Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ complaisance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpleɪzəns/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpleɪzəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hào phóng, sự dễ thỏa
        Contoh: His complaisance made him popular among his friends. (Sikap dễ thỏa của anh ta khiến anh ta được bạn bè mến mộ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'complaisance', từ 'complaire' nghĩa là 'thỏa mãn', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'complacere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất hòa đồng và dễ thỏa, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: obligingness, agreeableness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obstinacy, stubbornness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with complaisance (với sự dễ thỏa)
  • displaying complaisance (thể hiện sự dễ thỏa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her complaisance was evident in the way she accommodated everyone's requests. (Sự dễ thỏa của cô ấy rõ ràng trong cách cô ấy đáp ứng yêu cầu của mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a man known for his complaisance. He would always help anyone in need without hesitation, making him beloved by all. One day, a traveler came to the village and was amazed by the man's willingness to assist everyone. The traveler learned the value of complaisance from this man.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng với sự dễ thỏa của mình. Anh ta luôn giúp đỡ bất kỳ ai cần mà không do dự, khiến mọi người yêu mến. Một hôm, một du khách đến làng và kinh ngạc trước mong muốn giúp đỡ của người đàn ông. Du khách học được giá trị của sự dễ thỏa từ người đàn ông này.