Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ complaisant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpleɪzənt/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpleɪzənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ thỏa thuận, dễ hòa hợp
        Contoh: She is always complaisant and willing to help. (Dia selalu suka memaafkan dan bersedia membantu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'complaisant', từ 'com-' (cùng) và 'plaire' (thích), kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn sẵn lòng lắng nghe và đồng ý với ý kiến của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: agreeable, accommodating, compliant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uncooperative, stubborn, obstinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be complaisant in one's duties (dễ thỏa thuận trong nhiệm vụ của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The complaisant employee always followed the rules. (Nhân viên dễ thỏa thuận luôn tuân thủ quy tắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a complaisant clerk who always agreed with his boss, no matter what the decision was. This made his workplace harmonious but sometimes led to confusion when he didn't express his own opinions. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên văn phòng dễ thỏa thuận luôn đồng ý với sếp của mình, bất kể quyết định là gì. Điều này khiến nơi làm việc của anh ta hài hòa nhưng đôi khi dẫn đến sự mơ hồ khi anh ta không bày tỏ ý kiến của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên văn phòng dễ thỏa thuận luôn đồng ý với sếp của mình, bất kể quyết định là gì. Điều này khiến nơi làm việc của anh ta hài hòa nhưng đôi khi dẫn đến sự mơ hồ khi anh ta không bày tỏ ý kiến của mình.