Nghĩa tiếng Việt của từ complementary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmplɪˈmentri/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmplɪˈmentri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bổ sung, hoàn thiện cho nhau
Contoh: The two colors are complementary and look great together. (Hai màu này bổ sung cho nhau và trông rất đẹp khi được sử dụng cùng nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complementum', từ 'complere' nghĩa là 'hoàn thành'. Kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai màu trắng và đen, chúng bổ sung cho nhau trong một bức tranh, tạo nên sự cân bằng và đẹp mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: supplementary, additional, auxiliary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incompatible, contradictory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- complementary angles (góc bổ sung)
- complementary colors (màu bổ sung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The two flavors are complementary, enhancing the overall taste. (Hai hương vị này bổ sung cho nhau, làm tăng cảm nhận về hương vị tổng thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a colorful world, Red and Blue were always seen together. They were complementary, each enhancing the beauty of the other. One day, they decided to paint a picture together, and their combination created a masterpiece that everyone admired.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới đầy màu sắc, Red và Blue luôn đi cùng nhau. Chúng là bổ sung cho nhau, mỗi màu làm tăng sự đẹp của nhau. Một ngày nọ, họ quyết định vẽ một bức tranh cùng nhau, và sự kết hợp của họ tạo nên một kiệt tác mà mọi người đều khen ngợi.