Nghĩa tiếng Việt của từ complete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpliːt/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpliːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hoàn thành, đầy đủ
Contoh: The project was completed on time. (Proyek itu diselesaikan tepat waktu.) - động từ (v.):hoàn thành, kết thúc
Contoh: Please complete the form. (Tolong lengkapi formulir tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'completus', động từ 'complere', có nguồn gốc từ 'com-' (tức là 'toàn bộ') và 'plere' (tức là 'lấp đầy').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hoàn thành một công việc, như việc làm xong một bức tranh, để nhớ từ 'complete'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: entire, whole
- động từ: finish, conclude
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incomplete, partial
- động từ: begin, start
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- complete with (đi kèm với)
- complete control (kiểm soát hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a complete set of Shakespeare's plays. (Dia memiliki kumpulan lengkap drama Shakespeare.)
- động từ: You need to complete the task by tomorrow. (Anda perlu menyelesaikan tugas ini sebelum besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who wanted to complete the most beautiful painting. He worked day and night, and finally, he completed it. Everyone praised his complete work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ muốn hoàn thành bức tranh đẹp nhất. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, cuối cùng, anh ta đã hoàn thành nó. Mọi người đều khen ngợi công trình hoàn thành của anh ta.