Nghĩa tiếng Việt của từ completely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpliːtli/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpliːtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hoàn toàn, không còn gì thiếu
Contoh: The room was completely dark. (Kamar itu benar-benar gelap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'completus', là dạng quá khứ của 'complere' nghĩa là 'hoàn thành'. Kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bức tranh và nhận ra nó đã được hoàn thành hoàn toàn, không còn thiếu sót nào, điều này làm bạn nhớ đến từ 'completely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hoàn toàn, triệt để, tuyệt đối
Từ trái nghĩa:
- một phần, không hoàn toàn, chưa đủ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- completely different (hoàn toàn khác nhau)
- completely wrong (hoàn toàn sai)
- completely satisfied (hoàn toàn hài lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The puzzle was completely solved. (Câu đố đã được giải hoàn toàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who wanted to create a completely perfect picture. He worked day and night, adding every detail until the painting was completely finished. Everyone who saw it was amazed at how completely beautiful it was.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ muốn tạo ra một bức tranh hoàn hảo hoàn toàn. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm, thêm mọi chi tiết cho đến khi bức tranh được hoàn thành hoàn toàn. Mọi người khi nhìn thấy nó đều kinh ngạc vì sự đẹp đẽ hoàn toàn của nó.