Nghĩa tiếng Việt của từ completion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpliː.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpliː.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hoàn thành, sự kết thúc
Contoh: The completion of the project was celebrated with a party. (Pesta merayakan penyelesaian proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'completio', từ 'completus' là dạng quá khứ của 'complete', có nghĩa là 'hoàn thành'. Kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hoàn thành một công việc, như khi bạn hoàn thành một cuốn sách và viết 'completion' trên trang cuối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: finishing, conclusion, end
Từ trái nghĩa:
- danh từ: beginning, start, initiation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- near completion (gần hoàn thành)
- completion date (ngày hoàn thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We are waiting for the completion of the new building. (Kami menunggu penyelesaian gedung baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that everyone thought would never be completed. But with hard work and dedication, the team reached the completion stage, and it was a moment of great joy and celebration. (Dulu kala, ada proyek yang semua orang pikir tidak akan pernah selesai. Tapi dengan kerja keras dan dedikasi, tim mencapai tahap penyelesaian, dan itu adalah momen kegembiraan dan perayaan yang luar biasa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án mà mọi người nghĩ sẽ không bao giờ hoàn thành. Nhưng với công sức và cam kết, đội ngũ đã đạt đến giai đoạn hoàn thành, và đó là khoảnh khắc vui mừng và kỷ niệm đáng nhớ.