Nghĩa tiếng Việt của từ complex, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːmpleks/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmpleks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tổ hợp các phần hoặc cấu trúc liên kết chặt chẽ
Contoh: The new office building is a complex of several towers. (Gedung kantor baru ini là một khu phức hợp gồm nhiều tòa tháp.) - tính từ (adj.):gồm nhiều phần hoặc chi tiết, khó hiểu hoặc phức tạp
Contoh: The situation is more complex than we thought. (Tình hình phức tạp hơn chúng tôi nghĩ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complexus', từ 'complectere' nghĩa là 'bao gồm, bao quanh', từ 'com-' (cùng) và 'plectere' (quấn lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cấu trúc xây dựng phức tạp như một khu đô thị hoặc một công thức toán học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: complex, compound
- tính từ: complicated, intricate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: simple, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emotional complex (khu phức tạp cảm xúc)
- complex system (hệ thống phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The shopping complex has a variety of stores. (Khu mua sắm phức hợp có nhiều loại cửa hàng khác nhau.)
- tính từ: The human brain is a complex organ. (Bộ não của con người là một cơ quan phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a complex city filled with intricate buildings and systems, there lived a curious engineer named Alex. Alex was fascinated by the complex structures and spent his days analyzing and improving them. One day, he discovered a hidden complex within the city's main power grid, which led to a significant improvement in the city's energy efficiency.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố phức tạp với những tòa nhà và hệ thống phức tạp, sống một kỹ sư tò mò tên Alex. Alex đã bị quyết đầu bởi những cấu trúc phức tạp và dành cả ngày để phân tích và cải thiện chúng. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một khu phức hợp ẩn giấu trong mạng lưới điện chính của thành phố, dẫn đến việc cải thiện đáng kể hiệu quả năng lượng của thành phố.