Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ complexion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈplek.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈplek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):màu da, bề ngoài của da
        Contoh: She has a fair complexion. (Dia memiliki kulit yang putih bersih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complexio', từ 'complexus' nghĩa là 'kết hợp', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chăm sóc da để duy trì màu da tốt, nhớ đến từ 'complexion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: skin tone, color, hue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pallor, sallowness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a good complexion (màu da tốt)
  • complexion care (chăm sóc da)
  • complexion change (thay đổi màu da)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His complexion darkened after the long summer. (Luộm da của anh ta về sau mùa hè dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl with a beautiful complexion. She took care of her skin every day, using natural products to keep it glowing. People often complimented her on her fair and clear complexion, which made her very happy. One day, she decided to share her skincare secrets with others, hoping to help them achieve the same radiant complexion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái có màu da đẹp mắt. Cô ta chăm sóc da mình hàng ngày, sử dụng các sản phẩm tự nhiên để giữ cho da tỏa sáng. Mọi người thường khen ngợi màu da trắng hồng và sạch sẽ của cô ta, điều đó khiến cô ta rất vui. Một ngày nọ, cô quyết định chia sẻ bí quyết chăm sóc da của mình với người khác, hy vọng giúp họ đạt được màu da tươi sáng như cô.