Nghĩa tiếng Việt của từ complexity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈplek.sə.ti/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈplek.si.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phức tạp, độ phức tạp
Contoh: The complexity of the problem made it difficult to solve. (Độ phức tạp của vấn đề khiến nó khó giải quyết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complexus', từ 'com-' (cùng) và 'plectere' (xoắn), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cấu trúc của một công ty lớn với nhiều bộ phận, điều này tạo ra sự phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: intricacy, complication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: simplicity, straightforwardness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manage complexity (quản lý độ phức tạp)
- reduce complexity (giảm độ phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The complexity of the new tax law confused many people. (Độ phức tạp của luật thuế mới làm nhiều người bối rối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with complexity, people struggled to understand the intricate laws and systems. One day, a wise leader introduced a new method to simplify these complexities, making life easier for everyone. They celebrated the reduction of complexity with a grand festival.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy sự phức tạp, mọi người khó khăn trong việc hiểu các luật lệ và hệ thống phức tạp. Một ngày nọ, một nhà lãnh đạo khôn ngoan giới thiệu một phương pháp mới để đơn giản hóa những độ phức tạp này, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người. Họ kỷ niệm việc giảm độ phức tạp bằng một lễ hội lớn.