Nghĩa tiếng Việt của từ complicated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phức tạp, khó hiểu
Contoh: The instructions were too complicated for me. (Petunjuk itu terlalu rumit bagi saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complicate', từ 'com-' (cùng) và 'plicare' (gấp), kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh hội thảo khoa học, nơi các nhà khoa học thảo luận về một vấn đề rất phức tạp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'complicated'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: complex, intricate, involved
Từ trái nghĩa:
- tính từ: simple, easy, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a complicated issue (một vấn đề phức tạp)
- complicated procedure (thủ tục phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The situation is more complicated than we thought. (Tình hình phức tạp hơn chúng tôi nghĩ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a complicated puzzle that no one could solve. It was so complicated that even the smartest people in the kingdom couldn't figure it out. Finally, a young boy with a simple mind looked at the puzzle from a different angle and solved it easily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một câu đố phức tạp mà không ai giải được. Nó quá phức tạp đến nỗi ngay cả những người thông minh nhất trong vương quốc cũng không thể tìm ra lời giải. Cuối cùng, một cậu bé có óc đơn giản nhìn vào câu đố dưới một góc độ khác và giải được nó một cách dễ dàng.