Nghĩa tiếng Việt của từ complication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑmplɪˈkeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phức tạp, khó khăn mới gặp phải trong một tình huống
Contoh: The project was delayed due to unexpected complications. (Proyek terlambat karena komplikasi yang tidak terduga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complicatio', từ 'complicare' nghĩa là 'cuộn gọt, làm phức tạp', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang làm việc trên một dự án và gặp phải những vấn đề mới làm cho dự án trở nên phức tạp hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: complexity, difficulty, problem
Từ trái nghĩa:
- danh từ: simplicity, ease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cause complications (gây ra khó khăn)
- avoid complications (tránh khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new regulations added further complications to the process. (Quy định mới đã thêm những khó khăn mới vào quá trình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that ran smoothly until a series of complications arose, making the team work harder to achieve their goals. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án được tiến hành suôn sẻ cho đến khi một loạt các sự phức tạp xuất hiện, khiến cho đội ngũ phải làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu của họ.