Nghĩa tiếng Việt của từ complicity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈplɪs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈplɪs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cống hiến, sự liên kết trong tội phạm
Contoh: His complicity in the crime was proven. (Sự liên kết của anh ta trong vụ án đã được chứng minh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complicitas', từ 'complicare' nghĩa là 'gắn kết, hợp tác', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Một nhân vật trong phim bị bắt vì sự liên kết trong một vụ án lớn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'complicity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: involvement, participation, partnership
Từ trái nghĩa:
- danh từ: innocence, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accused of complicity (bị buộc tội liên kết)
- complicity in crime (liên kết trong tội phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evidence of complicity was overwhelming. (Bằng chứng về sự liên kết là quá mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city filled with intrigue, there was a man named John who was suspected of complicity in a major heist. The police gathered evidence, and John's involvement was undeniable. His complicity led to his arrest and trial, where the truth about his partnership in the crime was revealed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy âm mưu, có một người đàn ông tên là John bị nghi là có liên kết trong một vụ trộm vàng lớn. Cảnh sát thu thập bằng chứng, và sự tham gia của John là không thể phủ nhận. Sự liên kết của anh ta dẫn đến việc bị bắt và xét xử, nơi sự thật về sự hợp tác của anh ta trong vụ án được tiết lộ.