Nghĩa tiếng Việt của từ complimentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmplɪˈmentri/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmplɪˈmentri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):miễn phí, được tặng thêm
Contoh: The hotel offers complimentary breakfast. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complimentum', từ 'complire' nghĩa là 'hoàn thiện', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận được một món quà miễn phí sau khi mua sắm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'complimentary'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: free, gratuitous, given
Từ trái nghĩa:
- tính từ: charged, paid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- complimentary gift (quà tặng miễn phí)
- complimentary ticket (vé miễn phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They gave us a complimentary bottle of wine. (Họ tặng cho chúng tôi một chai rượu miễn phí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hotel, guests were delighted to find complimentary breakfast and gifts waiting for them. This made their stay even more enjoyable, as everything was provided for free, enhancing their experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khách sạn, khách hàng rất vui mừng khi tìm thấy bữa sáng miễn phí và quà tặng đang chờ đợi họ. Điều này làm cho chuyến đi của họ trở nên thú vị hơn, vì mọi thứ đều được cung cấp miễn phí, nâng cao trải nghiệm của họ.