Nghĩa tiếng Việt của từ comply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈplaɪ/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈplaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tuân thủ, tuân theo
Contoh: All employees must comply with the safety regulations. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định an toàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'complyre', bao gồm 'com-' (cùng) và 'plicare' (xoắn, gấp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tuân thủ luật lệ như khi chúng ta tuân theo các quy tắc trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: obey, adhere, conform
Từ trái nghĩa:
- động từ: disobey, resist, defy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comply with the rules (tuân theo quy tắc)
- fail to comply (không tuân theo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company will comply with the new laws. (Công ty sẽ tuân theo các luật mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where everyone had to comply with the king's orders. One day, a brave knight decided to defy the rules and was banished. This taught everyone the importance of complying.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà mọi người đều phải tuân theo lệnh của vị vua. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định không tuân theo quy tắc và bị trục xuất. Điều này đã dạy cho mọi người tầm quan trọng của việc tuân thủ.