Nghĩa tiếng Việt của từ compo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒmpoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmpoʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hỗn hợp, chất phối hợp
Contoh: The compo for the concrete includes sand, gravel, and cement. (Hỗn hợp cho bê tông bao gồm cát, sỏi và xi măng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'composition', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'componere' nghĩa là 'đặt lại với nhau', bao gồm các thành phần như 'com-' (cùng) và '-ponere' (đặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trộn các thành phần khác nhau để tạo ra một sản phẩm như bê tông hoặc một món ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mixture, blend, composite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pure substance, single ingredient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compo recipe (công thức phối hợp)
- compo material (vật liệu phối hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist used a special compo to create the sculpture. (Nghệ sĩ sử dụng một hỗn hợp đặc biệt để tạo ra tác phẩm điêu khắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, the villagers needed to build a bridge. They used a special compo of materials that included wood, stone, and clay. This unique blend made the bridge strong and durable, connecting the two sides of the village and bringing prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, người dân cần xây dựng một cây cầu. Họ sử dụng một hỗn hợp đặc biệt gồm gỗ, đá và đất sét. Sự pha trộn độc đáo này làm cho cây cầu vững chắc và bền vững, kết nối hai bên làng và mang lại thịnh vượng.