Nghĩa tiếng Việt của từ component, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpoʊnənt/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpəʊnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phần, bộ phận của một cái gì đó
Contoh: The engine is a key component of the car. (Động cơ là một thành phần chính của xe hơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'componere' nghĩa là 'đặt lại với nhau', từ 'com-' và 'ponere' (đặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe hơi, trong đó các bộ phận như động cơ, bánh xe, hệ thống lái là các 'component'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: element, part, constituent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- essential component (thành phần thiết yếu)
- component part (bộ phận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each component of the machine must be checked carefully. (Mỗi thành phần của máy phải được kiểm tra cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a mechanic named John was known for his ability to fix any car. One day, a car with a mysterious problem arrived at his garage. John carefully examined each component, from the engine to the smallest bolt. After hours of work, he found the faulty component and replaced it, bringing the car back to life. The owner was thrilled and praised John for his expertise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một thợ sửa xe tên là John nổi tiếng vì khả năng sửa chữa bất kỳ chiếc xe nào. Một ngày nọ, một chiếc xe với vấn đề bí ẩn đến nhà ga của anh ta. John cẩn thận kiểm tra từng thành phần, từ động cơ đến bu lông nhỏ nhất. Sau hàng giờ làm việc, anh ta tìm thấy thành phần hỏng và thay thế nó, mang chiếc xe trở lại sự sống. Chủ sở hữu rất phấn khích và khen ngợi John vì sự chuyên môn của anh ta.