Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpɔrt/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hành xử, cư xử
        Contoh: She comported herself with dignity. (Cô ấy cư xử mình với phẩm giá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comportare', kết hợp từ 'com-' (cùng) và 'portare' (mang, mang đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'hành xử' trong các tình huống xã hội, nơi bạn cần phải 'mang' một hành vi phù hợp với hoàn cảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: behave, conduct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: misbehave, misconduct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • comport oneself (hành xử của một người)
  • comport with (hài lòng với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He comported himself well in the interview. (Anh ta hành xử tốt trong buổi phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who was always careful about how he comported himself in public. He knew that his behavior could affect his reputation, so he always tried to act with dignity and respect. One day, he was invited to a prestigious event, and he comported himself so well that he was praised by everyone there. From that day on, he was known for his impeccable comportment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn chú ý đến cách cư xử của mình trong công chúng. Anh biết rằng hành vi của mình có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của mình, vì vậy anh luôn cố gắng hành xử với phẩm giá và sự tôn trọng. Một ngày nọ, anh được mời đến một sự kiện uy tín, và cư xử của anh quá tốt đến nỗi anh đã được mọi người khen ngợi. Từ ngày đó, anh đã được biết đến với cách cư xử hoàn mỹ của mình.