Nghĩa tiếng Việt của từ compose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpoʊz/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):viết nhạc, sáng tác
Contoh: Beethoven composed many famous symphonies. (Beethoven sáng tác nhiều đức phẩm nổi tiếng.) - động từ (v.):làm cho bình tĩnh, làm cho yên lặng
Contoh: She took a deep breath to compose herself. (Cô ấy hít một hơi thở sâu để bình tĩnh lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'componere', từ 'com-' (cùng) và 'ponere' (đặt), có nghĩa là đặt các phần lại với nhau.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà soạn nhạc đang ngồi tại nhà hát, viết nhạc cho một buổi biểu diễn lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: write, create, arrange
Từ trái nghĩa:
- động từ: discompose, disrupt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compose a letter (viết một bức thư)
- compose oneself (bình tĩnh lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The poet composed a beautiful poem. (Nhà thơ đã sáng tác một bài thơ đẹp.)
- động từ: After the argument, he needed time to compose himself. (Sau cuộc tranh cãi, anh ta cần thời gian để bình tĩnh lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a composer named John was tasked to compose a symphony for the royal wedding. He worked day and night, arranging and composing the music that would be played during the ceremony. As the big day approached, John felt anxious but managed to compose himself and delivered a masterpiece that was praised by everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhạc sĩ tên là John được giao nhiệm vụ sáng tác một đức phẩm tống hợp cho đám cưới hoàng gia. Anh làm việc cả ngày lẫn đêm, sắp xếp và sáng tác những giai điệu sẽ được chơi trong lễ đám cưới. Khi ngày lớn càng gần, John cảm thấy lo lắng nhưng vẫn quản lý được cảm xúc của mình và mang đến một kiệt tác được mọi người ca ngợi.