Nghĩa tiếng Việt của từ composed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpoʊzd/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpəʊzd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bình tĩnh, tự tin
Contoh: She remained composed during the crisis. (Dia tetap tenang selama krisis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'componere', gồm 'com-' (cùng) và 'ponere' (đặt), dẫn đến nghĩa hiện nay về sự sắp xếp và bình tĩnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trên sân khấu, tự tin và bình tĩnh trước công chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: calm, serene, collected
Từ trái nghĩa:
- tính từ: agitated, nervous, anxious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stay composed (giữ bình tĩnh)
- appear composed (xuất hiện bình tĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Despite the chaos, he was very composed. (Mặc dù có sự hỗn loạn, anh ta vẫn rất bình tĩnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pianist named Emily who always appeared composed before her performances. No matter how challenging the piece, she would sit calmly at the piano, her hands steady, and deliver a flawless performance. Her secret was her daily practice and meditation, which helped her stay composed under pressure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà piano tên là Emily luôn xuất hiện bình tĩnh trước các buổi biểu diễn của mình. Dù bản nhạc có khó đến mấy, cô sẽ ngồi bình tĩnh ở đàn piano, đôi tay ổn định, và trình diễn một buổi biểu diễn hoàn hảo. Bí mật của cô là việc tập luyện và thiền định hàng ngày, giúp cô giữ được sự bình tĩnh dưới áp lực.