Nghĩa tiếng Việt của từ composer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpoʊ.zər/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpəʊ.zə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sáng tác nhạc
Contoh: Beethoven was a famous composer. (Beethoven adalah seorang komposer terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'componere' nghĩa là 'đặt lại với nhau', từ 'com-' và 'ponere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang sáng tác một bản nhạc mới trong phòng thu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: musician, songwriter, arranger
Từ trái nghĩa:
- danh từ: performer, player
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- renowned composer (nhà sáng tác nổi tiếng)
- classical composer (nhà sáng tác cổ điển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Mozart is one of the greatest composers of all time. (Mozart adalah salah satu komposer terhebat sepanjang masa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a composer named Ludwig who spent days and nights composing beautiful symphonies. His music was so enchanting that it brought joy to everyone who listened to it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sáng tác nhạc tên Ludwig, người dành cả ngày đêm để sáng tác những bản tượng trương symphony. Âm nhạc của ông ấy quá quyến rũ đến nỗi mang lại niềm vui cho tất cả mọi người nghe.