Nghĩa tiếng Việt của từ composite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑmpəzɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmpəzɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thứ gồm nhiều phần hoặc chất khác nhau tạo thành một tổng thể
Contoh: The painting is a composite of different styles. (Bức tranh là một sự kết hợp của nhiều phong cách khác nhau.) - tính từ (adj.):gồm nhiều phần hoặc chất khác nhau
Contoh: The composite material is stronger than the individual components. (Vật liệu hỗn hợp mạnh hơn các thành phần riêng lẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compositus', là dạng bị động của 'componere' nghĩa là 'đặt cùng nhau', từ 'com-' (cùng) và 'ponere' (đặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh được tạo ra từ nhiều màu sắc và kỹ thuật khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: amalgam, blend
- tính từ: mixed, combined
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pure, unmixed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- composite structure (cấu trúc hỗn hợp)
- composite image (hình ảnh hỗn hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The composite of the team includes players from different countries. (Tổng thể của đội bóng bao gồm các cầu thủ từ các quốc gia khác nhau.)
- tính từ: This composite material is used in aerospace engineering. (Vật liệu hỗn hợp này được sử dụng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a composite world, where different cultures and ideas come together, a young artist created a composite painting that reflected the diversity of the city. Each color and brushstroke represented a unique part of the community, making the artwork a true composite of the city's spirit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới hỗn hợp, nơi các nền văn hóa và ý tưởng đến với nhau, một nghệ sĩ trẻ đã tạo ra một bức tranh hỗn hợp phản ánh sự đa dạng của thành phố. Mỗi màu sắc và nét vẽ đại diện cho một phần độc đáo của cộng đồng, biến tác phẩm thành một bức tranh hỗn hợp thực sự của tinh thần thành phố.