Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ compositional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑmpəˈzɪʃənl/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmpəˈzɪʃənl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến cấu trúc hoặc sự sắp xếp của các phần hoặc yếu tố
        Contoh: The compositional structure of the painting is complex. (Cấu trúc phức tạp của bức tranh liên quan đến sự sắp xếp các yếu tố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'componere' nghĩa là 'đặt lại với nhau', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các yếu tố trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: structural, organizational

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: random, disorganized

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • compositional style (phong cách cấu trúc)
  • compositional balance (sự cân bằng cấu trúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The compositional elements of the song make it unique. (Các yếu tố cấu trúc của bài hát làm cho nó độc đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a compositional art class, students learned how to arrange elements effectively. They discovered that every detail, from color to shape, contributes to the overall balance and harmony of the piece.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một lớp học nghệ thuật cấu trúc, các sinh viên được học cách sắp xếp các yếu tố hiệu quả. Họ khám phá ra rằng mỗi chi tiết, từ màu sắc đến hình dạng, đều có vai trò góp phần tạo nên sự cân bằng và hài hòa của tác phẩm.