Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ composure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpoʊ.ʒər/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpəʊ.ʒə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bình tĩnh, sự tự tin
        Contoh: She maintained her composure during the crisis. (Cô ấy giữ được sự bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'com-' (cùng) và 'positus' (đặt), kết hợp với hậu tố '-ure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giữ được sự bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: calmness, serenity, poise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agitation, panic, nervousness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lose one's composure (mất bình tĩnh)
  • keep one's composure (giữ bình tĩnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His composure under pressure was admirable. (Sự bình tĩnh của anh ta dưới áp lực là đáng ngưỡng mộ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who always kept his composure no matter what challenges he faced. One day, during a crucial presentation, the projector failed. Instead of panicking, John calmly explained the slides from memory, impressing everyone with his composure. (Dulu kala, ada seorang pria bernama John yang selalu menjaga kesunyiannya tanpa peduli tantangan apa yang dihadapi. Suatu hari, selama presentasi yang krusial, proyektor gagal. Alih-alih panik, John dengan tenang menjelaskan slide dari memori, mengejutkan semua orang dengan kesunyiannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn giữ được sự bình tĩnh bất kể gặp phải những thử thách gì. Một ngày, trong một bài thuyết trình quan trọng, máy chiếu bị hỏng. Thay vì hoảng sợ, John bình tĩnh giải thích các slide từ trí nhớ, gây ấn tượng với mọi người với sự bình tĩnh của mình.