Nghĩa tiếng Việt của từ compound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑmpaʊnd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmpaʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hợp chất hóa học, khu đất bao gồm nhiều công trình
Contoh: Water is a compound of hydrogen and oxygen. (Nước là một hợp chất của hydro và oxy.) - động từ (v.):kết hợp, tăng lên
Contoh: The difficulties were compounded by bad weather. (Những khó khăn được tăng lên bởi thời tiết xấu.) - tính từ (adj.):kết hợp, phức tạp
Contoh: The compound sentence contains two independent clauses. (Câu phức chứa hai mệnh đề độc lập.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'componere', từ 'com-' (cùng) và 'ponere' (đặt), có nghĩa là đặt các thành phần cùng nhau.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu đô thị hoặc khu công nghiệp với nhiều tòa nhà, hoặc một phản ứng hóa học tạo ra một hợp chất mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mixture, complex
- động từ: combine, increase
- tính từ: combined, complex
Từ trái nghĩa:
- động từ: simplify, decrease
- tính từ: simple, uncombined
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compound interest (lãi kép)
- compound sentence (câu phức)
- compound fracture (vết gãy kéo theo vết rách da)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Aspirin is a compound used to relieve pain. (Aspirin là một hợp chất được dùng để giảm đau.)
- động từ: The problems were compounded by the lack of resources. (Các vấn đề được tăng lên do thiếu tài nguyên.)
- tính từ: The compound problem required a complex solution. (Vấn đề phức tạp đòi hỏi một giải pháp phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a compound filled with various chemical labs, scientists were working on a compound that could potentially cure a rare disease. As they combined different elements, the compound's properties increased, leading to a breakthrough in medical research.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khuôn viên chứa nhiều phòng thí nghiệm hóa học, các nhà khoa học đang nghiên cứu một hợp chất có khả năng chữa trị một bệnh hiếm gặp. Khi họ kết hợp các nguyên tố khác nhau, tính chất của hợp chất tăng lên, dẫn đến một đột phá trong nghiên cứu y học.