Nghĩa tiếng Việt của từ comprehend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmprɪˈhɛnd/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmpriˈhend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hiểu, nắm bắt được ý nghĩa của điều gì
Contoh: I cannot comprehend the complexity of the situation. (Tôi không thể hiểu được sự phức tạp của tình huống này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comprehendere', bao gồm 'com-' (cùng) và 'prehendere' (bắt, nắm lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách khó và cố gắng hiểu từng chữ để 'comprehend' nội dung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: understand, grasp, perceive
Từ trái nghĩa:
- động từ: misunderstand, overlook, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond comprehension (vượt quá sức hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's difficult to comprehend the vastness of the universe. (Thật khó để hiểu được độ lớn của vũ trụ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who struggled to comprehend the lessons in school. One day, he decided to use different methods to grasp the concepts, such as visualizing the information and discussing with his peers. Eventually, he was able to comprehend the material and excel in his studies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn gặp khó khăn trong việc hiểu bài học ở trường. Một ngày, cậu quyết định sử dụng những phương pháp khác nhau để nắm bắt được những khái niệm, chẳng hạn như hình dung thông tin và thảo luận với bạn bè. Cuối cùng, cậu đã có thể hiểu được nội dung và vượt trội trong học tập.