Nghĩa tiếng Việt của từ comprehensible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmprɪˈhensəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmprɪˈhensəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể hiểu được, dễ hiểu
Contoh: The book is written in a comprehensible way. (Buku itu ditulis dengan cara yang mudah dipahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comprehensibilis', từ 'comprehendere' nghĩa là 'hiểu hoàn toàn', gồm 'com-' (cùng) và 'prehendere' (bắt, nắm bắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách hay một bài viết mà bạn có thể dễ dàng hiểu được nội dung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: understandable, clear, intelligible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incomprehensible, unclear, confusing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comprehensible explanation (lời giải thích dễ hiểu)
- make something comprehensible (làm cho thứ gì đó dễ hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His explanation was so comprehensible that even a child could understand. (Penjelasan dia sangat mudah dipahami bahkan anak-anak pun bisa mengerti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who always tried to make her lessons comprehensible to all her students. She believed that education should be accessible and understandable to everyone, regardless of their background. One day, she taught a complex topic in a way that was so clear and comprehensible that even the shyest student in the class raised their hand to ask questions, eager to learn more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn cố gắng làm cho bài giảng của mình dễ hiểu với tất cả học sinh của mình. Cô tin rằng giáo dục nên dễ tiếp cận và dễ hiểu đối với mọi người, bất kể nền tảng của họ. Một ngày nọ, cô dạy một chủ đề phức tạp một cách rất rõ ràng và dễ hiểu đến nỗi ngay cả học sinh nhút nhát nhất trong lớp cũng giơ tay hỏi bài, háo hức muốn học hỏi thêm.