Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comprehension, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmprɪˈhenʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmprɪˈhenʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hiểu biết, sự hiểu được
        Contoh: Her comprehension of the subject was excellent. (Comprehension subjeknya sangat baik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comprehensio', từ 'comprehendere' nghĩa là 'bao quát, hiểu rõ', gồm 'com-' (tổng hợp) và 'prehendere' (bắt, nắm giữ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc một cuốn sách và hiểu được nội dung của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: understanding, grasp

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: misunderstanding, confusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beyond comprehension (vượt quá sự hiểu biết)
  • test comprehension (kiểm tra sự hiểu biết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher tested the students' comprehension of the text. (Guru menguji pemahaman siswa tentang teks.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who struggled with comprehension. Every time he read a book, he felt like the words were just letters on a page. But one day, he met a wise teacher who taught him how to grasp the meaning behind the words. With practice, Alex's comprehension improved, and he could finally enjoy the stories he read.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex gặp khó khăn với việc hiểu biết. Mỗi khi anh đọc một cuốn sách, anh cảm thấy như những chữ trên trang chỉ là những chữ cái. Nhưng một ngày nọ, anh gặp một giáo viên khôn ngoan, người đã dạy anh cách nắm bắt ý nghĩa đằng sau những từ ngữ. Với việc luyện tập, hiểu biết của Alex đã cải thiện, và cuối cùng anh có thể thưởng thức những câu chuyện mà anh đọc.