Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comprehensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmpriˈhensɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bao quát, toàn diện, chi tiết
        Contoh: The teacher gave a comprehensive explanation of the topic. (Guru memberikan penjelasan yang komprehensif tentang topik tersebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comprehensivus', từ 'comprehendere' nghĩa là 'bắt giữ, hiểu rõ', kết hợp từ 'com-' (tức là 'toàn bộ') và 'prehendere' (nghĩa là 'bắt, nắm giữ').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách hoặc một bài báo có nội dung rất chi tiết và đầy đủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: exhaustive, thorough, complete

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: partial, incomplete, superficial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • comprehensive coverage (bảo hiểm bao phủ toàn bộ)
  • comprehensive plan (kế hoạch toàn diện)
  • comprehensive review (đánh giá toàn diện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a comprehensive knowledge of the subject. (Cô ấy có kiến thức toàn diện về chủ đề này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who always provided comprehensive lessons. His explanations were so detailed and thorough that his students always understood the material completely. One day, a new student joined the class, and the teacher gave a comprehensive overview of the course. The student was amazed at how much information was covered in just one lecture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn cung cấp bài giảng bao quát. Lời giảng của ông rất chi tiết và toàn diện đến nỗi học sinh của ông luôn hiểu rõ vấn đề. Một ngày, có một học sinh mới gia nhập lớp, và giáo viên đã cung cấp một tổng quan toàn diện về khóa học. Học sinh đó đã kinh ngạc vì lượng thông tin được đề cập trong một bài giảng duy nhất.