Nghĩa tiếng Việt của từ compress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpres/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpres/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ép, nén, gọn lại
Contoh: The software can compress files to save space. (Phần mềm có thể nén tệp để tiết kiệm không gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compressus', động từ của 'comprimere' nghĩa là 'ép lại với nhau', từ 'com-' (cùng) và 'premere' (ép).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ép một quả bóng bay để nó nhỏ lại trong tay bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: condense, squeeze, compact
Từ trái nghĩa:
- động từ: expand, stretch, enlarge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compress data (nén dữ liệu)
- compress time (gộp thời gian lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: You can compress the air in a bicycle pump. (Bạn có thể nén không khí trong máy bơm xe đạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wizard who could compress anything into a tiny box. One day, he decided to compress all his books into a small book to carry around. (Từng một thời, có một phù thủy có thể nén mọi thứ thành một chiếc hộp nhỏ. Một ngày nọ, ông quyết định nén tất cả sách của mình thành một cuốn sách nhỏ để mang theo.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy có thể nén bất cứ thứ gì thành một chiếc hộp nhỏ. Một ngày nọ, ông quyết định nén tất cả sách của mình thành một cuốn sách nhỏ để mang theo.