Nghĩa tiếng Việt của từ compression, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈprɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /kɒmˈprɛʃ(ə)n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nén, sự co lại
Contoh: The compression of the gas made it hotter. (Sự nén của khí làm cho nó nóng hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compressio', từ động từ 'comprimere' nghĩa là 'nén lại', bao gồm 'com-' (tổng hợp) và 'premere' (ép).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn ép nước ra khỏi quần áo ẩm ướt để giảm độ ẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: compacting, condensing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expansion, enlargement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- data compression (nén dữ liệu)
- compression ratio (tỷ lệ nén)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The compression of the spring is necessary for the mechanism to work. (Sự nén của lò xo là cần thiết để cơ chế hoạt động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was fascinated by compression. He spent his days compressing gases and liquids, observing how they changed under pressure. One day, he discovered a new method of data compression that revolutionized the way information was stored and transmitted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê với sự nén. Anh ta dành cả ngày nén khí và chất lỏng, quan sát cách chúng thay đổi dưới áp lực. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một phương pháp nén dữ liệu mới, đã cách mạng hóa cách lưu trữ và truyền thông tin.