Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ comprise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpraɪz/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpraɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bao gồm, bao hàm, tạo nên
        Contoh: The house comprises six rooms. (Ngôi nhà bao gồm sáu phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comprehender', từ 'com-' (tổng hợp) và 'prehendere' (bắt, nắm bắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn gia đình, nơi mọi thành viên của gia đình đều 'bao gồm' trong bữa ăn đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: include, consist of, contain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: exclude, leave out

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be comprised of (bao gồm)
  • comprise of (bao gồm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The committee comprises seven members. (Ban đại diện bao gồm bảy thành viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom that was comprised of many different regions, each with its own unique culture and traditions. The king wanted to unite his people, so he organized a grand festival where all the regions were invited to showcase their customs. This event helped everyone understand that, despite their differences, they were all part of the same kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc bao gồm nhiều khu vực khác nhau, mỗi khu vực có nền văn hóa và truyền thống độc nhất. Vị vua muốn thống nhất dân chúng, vì vậy ông tổ chức một lễ hội lớn mà tất cả các khu vực được mời trình diễn phong tục của họ. Sự kiện này giúp mọi người hiểu rằng, mặc dù họ khác nhau, họ đều là một phần của vương quốc.