Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ compulsory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpʌl.sə.ri/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpʌl.sə.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bắt buộc phải, cưỡng ép
        Contoh: Education is compulsory for all children in this country. (Pendidikan wajib bagi semua anak di negara ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compulsorius', từ 'compellere' nghĩa là 'ép buộc', gồm 'com-' (cùng) và 'pellere' (đẩy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trường học mà tất cả học sinh đều phải theo học, không ai được miễn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mandatory, obligatory, required

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: optional, voluntary, elective

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • compulsory education (giáo dục bắt buộc)
  • compulsory military service (dịch vụ quân sự bắt buộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Attendance at the meeting is compulsory. (Kehadiran di pertemuan ini wajib.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a country where education is compulsory, every child must attend school. One day, a young boy named Tom was reluctant to go to school because he wanted to play outside. However, his parents explained to him that education is compulsory and essential for his future. Tom understood and went to school, eventually realizing the importance of compulsory education.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một quốc gia mà giáo dục là bắt buộc, mọi đứa trẻ đều phải đi học. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom lưỡng lự không muốn đi học vì cậu muốn chơi ngoài trời. Tuy nhiên, cha mẹ cậu giải thích rằng giáo dục là bắt buộc và quan trọng cho tương lai của cậu. Tom hiểu ra và đi học, cuối cùng nhận ra tầm quan trọng của giáo dục bắt buộc.