Nghĩa tiếng Việt của từ compunction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpʌŋkʃən/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpʌŋkʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm giác tội lỗi hoặc hối tiếc khiến ai đó không thể làm một việc gì đó
Contoh: He felt no compunction about lying. (Anh ta không cảm thấy tội lỗi khi nói dối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compunctio', từ 'compungere' nghĩa là 'chạm vào, đánh', liên hệ với 'punctum' (chạm, điểm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm điều sai trái và cảm thấy tội lỗi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: guilt, remorse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shamelessness, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel compunction (cảm thấy tội lỗi)
- without compunction (không cảm thấy tội lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She had no compunction in telling the truth. (Cô ấy không cảm thấy tội lỗi khi nói sự thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who had no compunction about stealing. He never felt guilty for his actions, until one day, he realized the harm he had caused to others. This realization brought a sense of compunction to his heart.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông không cảm thấy tội lỗi khi ăn cắp. Anh ta không bao giờ cảm thấy tội lỗi vì những hành động của mình, cho đến một ngày nào đó, anh ta nhận ra sự tổn thất mà mình gây ra cho người khác. Sự nhận thức này đem lại một cảm giác tội lỗi trong trái tim anh ta.