Nghĩa tiếng Việt của từ compute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpjuːt/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tính toán, ước lượng
Contoh: The computer will compute the results in seconds. (Máy tính sẽ tính toán kết quả trong vài giây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'computare', bao gồm 'com-' (cùng) và 'putare' (đếm, tính toán).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy tính để tính toán.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: calculate, estimate, figure
Từ trái nghĩa:
- động từ: guess, assume
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compute the risk (tính toán rủi ro)
- compute the odds (tính toán xác suất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's difficult to compute the cost of the project. (Thật khó để tính toán chi phí của dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor needed to compute the total cost of the new park. He used a computer to calculate all the expenses, ensuring the project would be successful. (Trong một thị trấn nhỏ, thị trưởng cần phải tính toán tổng chi phí cho công viên mới. Ông ta sử dụng máy tính để tính toán tất cả các chi phí, đảm bảo dự án sẽ thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng cần phải tính toán tổng chi phí cho công viên mới. Ông ta sử dụng máy tính để tính toán tất cả các chi phí, đảm bảo dự án sẽ thành công.