Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ computer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpjuː.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpjuː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thiết bị điện tử, thường là máy vi tính, dùng để xử lý thông tin theo các chương trình đã lập trình sẵn
        Contoh: I use a computer to do my work. (Saya menggunakan komputer untuk melakukan pekerjaan saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'computare', có nghĩa là 'tính toán', bao gồm các thành phần 'com-' (cùng) và 'putare' (tính toán).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trước máy tính, nhấn chuột và bắt đầu làm việc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'computer'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: PC, laptop, workstation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: manual, non-digital

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • computer science (khoa học máy tính)
  • computer program (chương trình máy tính)
  • computer system (hệ thống máy tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new computer for her studies. (Dia membeli komputer baru untuk belajar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a computer that could solve any problem. It was called 'Super Computer'. One day, a girl named Lily used the Super Computer to help her with her homework. The computer not only solved the problems but also explained them in a fun way, making Lily understand and enjoy her studies more. From that day on, Lily always turned to her Super Computer for help.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc máy tính có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào. Nó được gọi là 'Siêu Máy Tính'. Một ngày nọ, một cô gái tên Lily sử dụng Siêu Máy Tính để giúp cô ấy với bài tập về nhà. Máy tính không chỉ giải quyết các vấn đề mà còn giải thích chúng một cách thú vị, giúp Lily hiểu và thích thú hơn trong học tập. Từ ngày đó, Lily luôn nhờ Siêu Máy Tính giúp đỡ.