Nghĩa tiếng Việt của từ comrade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑm.ræd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒm.rɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bạn, người đồng hành, đồng chí
Contoh: They were comrades in the war. (Họ là đồng chí trong cuộc chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'camarade', dịch từ tiếng Latin 'com-' (cùng) và 'raita' (phòng ban), nghĩa là người cùng phòng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của những người bạn cùng chí hướng trong cuộc sống hoặc trong chiến tranh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người bạn, người đồng hành, đồng chí
Từ trái nghĩa:
- kẻ thù, kẻ địch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- đồng chí trong chiến đấu (comrade in arms)
- đồng chí trong cuộc sống (comrade in life)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Anh ấy là một đồng chí đáng tin cậy. (Dia adalah seorang kawan yang dapat dipercaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there were two comrades who fought side by side in a great battle. They were not just friends but also shared a deep bond of loyalty and trust. (Dulu, ada dua kawan yang berjuang berdampingan dalam pertempuran besar. Mereka bukan hanya teman, tetapi juga memiliki ikatan kesetiaan dan kepercayaan yang kuat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có hai đồng chí đã chiến đấu cạnh nhau trong một trận chiến lớn. Họ không chỉ là bạn mà còn có một mối liên kết sâu sắc về lòng trung thành và sự tin cậy. (Một kali, ada dua kawan yang berjuang berdampingan dalam pertempuran besar. Mereka bukan hanya teman, tetapi juga memiliki ikatan kesetiaan dan kepercayaan yang kuat.)