Nghĩa tiếng Việt của từ concave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.keɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.keɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lõm, hướng vào bên trong
Contoh: The mirror has a concave surface. (Cermin ini memiliki permukaan cekung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concaucus', từ 'conca' nghĩa là 'hố sâu', kết hợp với hậu tố '-ve'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một chiếc gương lõm, hình ảnh của bạn bị biến dạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hollow, curved inward
Từ trái nghĩa:
- tính từ: convex, protruding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- concave mirror (gương lõm)
- concave surface (bề mặt lõm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The concave lens helps to focus light. (Lensa cekung membantu memfokuskan cahaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with magical mirrors, there was one special mirror that was concave. It could show you your future if you looked into it from the right angle. (Dulu kala, di negeri yang dipenuhi dengan cermin ajaib, ada satu cermin khusus yang cekung. Cermin ini bisa menunjukkan masa depan Anda jika Anda melihat ke dalamnya dari sudut yang tepat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy gương kỳ diệu, có một chiếc gương đặc biệt là lõm. Nó có thể cho bạn thấy tương lai của bạn nếu bạn nhìn vào nó ở góc độ thích hợp.