Nghĩa tiếng Việt của từ conceal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsiːl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giấu đi, che giấu
Contoh: He tried to conceal his identity. (Dia mencoba untuk menyembunyikan identitasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concelare', từ 'con-' (một tiền tố có nghĩa là 'hoàn toàn') và 'celare' (nghĩa là 'giấu').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang cố gắng che giấu một điều gì đó, như là một kho báu được giấu sau một cánh rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hide, cover, obscure
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, expose, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conceal the truth (che giấu sự thật)
- conceal one's feelings (giấu cảm xúc của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She concealed the money under the mattress. (Dia menyembunyikan uang di bawah bantal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret agent who had to conceal important documents from the enemy. He used various disguises and clever tactics to keep the information safe, always remembering the word 'conceal' as his guiding principle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đặc vụ bí mật phải che giấu những tài liệu quan trọng khỏi kẻ thù. Anh ta sử dụng nhiều bộ đồ giả và chiến thuật thông minh để bảo vệ thông tin, luôn nhớ đến từ 'conceal' là nguyên tắc dẫn đường của mình.