Nghĩa tiếng Việt của từ concede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsiːd/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thú nhận, chấp nhận, cho là đúng
Contoh: He finally conceded that he was wrong. (Cuối cùng, anh ta cũng thú nhận rằng mình sai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concedere', gồm 'con-' (cùng) và 'cedere' (đi, di chuyển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận, khi một người thú nhận điểm của đối phương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: admit, acknowledge, accept
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, dispute, reject
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- concede defeat (thừa nhận thua)
- concede a point (thừa nhận một điểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The team conceded only two goals in the entire tournament. (Đội bóng này chỉ phép thủng lưới hai bàn trong toàn bộ giải đấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a heated debate, John was firm on his stance. However, after hearing compelling arguments from his opponent, he conceded, admitting that he had overlooked some crucial points. (Trong một cuộc tranh luận gay gắt, John rất kiên quyết với quan điểm của mình. Tuy nhiên, sau khi nghe những lập luận thuyết phục từ đối thủ, anh ta thú nhận, thừa nhận rằng mình đã bỏ qua một số điểm quan trọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc tranh luận gay gắt, John rất kiên quyết với quan điểm của mình. Tuy nhiên, sau khi nghe những lập luận thuyết phục từ đối thủ, anh ta thú nhận, thừa nhận rằng mình đã bỏ qua một số điểm quan trọng.