Nghĩa tiếng Việt của từ conceit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsiːt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính kiêu ngạo, tính tự mãn
Contoh: His conceit made him unpopular. (Khay hoạ tiếng của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conceptum', từ 'concipere' nghĩa là 'hứng thú, nắm bắt', kết hợp với hậu tố '-it'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất tự tin đến mức kiêu ngạo, coi thường người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arrogance, vanity, egotism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: modesty, humility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full of conceit (đầy kiêu ngạo)
- conceit of oneself (tự kiêu, tự hào về bản thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His conceit was evident in his every action. (Khay hoạ tiếng của anh ta hiển nhiên trong mọi hành động của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was full of conceit. He believed he was superior to everyone else and often boasted about his achievements. One day, he entered a competition where he had to work in a team. His conceit made him ignore his teammates' suggestions, and they lost the competition. It was then that John realized the importance of humility and teamwork.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đầy kiêu ngạo. Anh ta tin rằng mình xuất sắc hơn mọi người và thường khoe khoang về những thành tích của mình. Một ngày, anh ta tham gia một cuộc thi phải làm việc theo nhóm. Khay hoạ tiếng của anh ta khiến anh ta bỏ qua lời đề nghị của đồng đội, và họ thua cuộc thi. Lúc đó, John mới nhận ra tầm quan trọng của sự khiêm tốn và cộng tác.