Nghĩa tiếng Việt của từ conceivable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsiːvəbl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsiːvəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tưởng tượng hoặc tin được
Contoh: It's the only conceivable solution. (Itu adalah solusi yang hanya mungkin terbayangkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concipere', gồm 'com-' (cùng) và 'capere' (lấy), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có thể tưởng tượng hoặc tin được một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- imaginable, possible, plausible
Từ trái nghĩa:
- unimaginable, impossible, implausible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the highest conceivable degree (với mức độ có thể tưởng tượng được cao nhất)
- conceivable scenario (kịch bản có thể tưởng tượng được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: All conceivable measures have been taken. (Semua langkah yang dapat dibayangkan telah diambil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was conceivable, people could imagine and believe in anything they wished. One day, a young inventor thought of a machine that could turn dreams into reality. With the help of his friends, he built the machine, and it worked perfectly, making all conceivable dreams come true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mọi thứ đều có thể tưởng tượng được, mọi người có thể tưởng tượng và tin tưởng vào bất cứ điều gì họ muốn. Một ngày, một nhà phát minh trẻ nghĩ đến một cỗ máy có thể biến giấc mơ thành hiện thực. Với sự giúp đỡ của bạn bè, anh ta chế tạo ra cỗ máy, và nó hoạt động hoàn hảo, biến tất cả những giấc mơ có thể tưởng tượng được thành sự thật.