Nghĩa tiếng Việt của từ conceivably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsiːvəbli/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsiːvəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có thể tưởng tượng được, có thể xảy ra
Contoh: He could conceivably finish the project by Friday. (Dia mungkin bisa menyelesaikan proyek pada hari Jumat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concipere', từ 'con-' (cùng) và 'capere' (lấy), kết hợp với hậu tố '-ably'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có thể tưởng tượng được một điều gì đó, ví dụ như một kế hoạch có thể thực hiện được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: believably, plausibly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: implausibly, unbelievably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conceivably possible (có thể xảy ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: It is conceivably possible to travel to Mars in the future. (Mungkin saja có thể du lịch đến sao Hỏa trong tương lai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who conceivably could invent a time machine. He worked day and night, and finally, his invention was successful. People from all over the world came to see the amazing time machine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học có thể tưởng tượng được sẽ phát minh ra máy thời gian. Ông làm việc cả ngày lẫn đêm, cuối cùng, phát minh của ông đã thành công. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem chiếc máy thời gian tuyệt vời.