Nghĩa tiếng Việt của từ conceive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsiːv/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsiːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nghĩ ra, hình dung, có ý niệm
Contoh: She conceived a plan to solve the problem. (Cô ấy nghĩ ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concipere', từ 'com-' (cùng) và 'capere' (lấy), có nghĩa là 'lấy lên trong tâm trí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một nhà sáng lập đang 'nhận' một ý tưởng mới cho một công ty, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'conceive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: imagine, think of, devise
Từ trái nghĩa:
- động từ: forget, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conceive an idea (nghĩ ra một ý tưởng)
- conceive a plan (nghĩ ra một kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It was difficult to conceive of a solution. (Thật khó để hình dung ra một giải pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist conceived a groundbreaking theory that changed the world. (Một lần trước đây, một nhà khoa học nghĩ ra một lý thuyết đổi mới cả thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã nghĩ ra một lý thuyết đổi mới cả thế giới.