Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ concentration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːns.ənˈtreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tập trung, sự tập trung chú ý
        Contoh: She listened with great concentration. (Dia mendengarkan dengan konsentrasi yang tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'concentratio', từ 'con-' (cùng) và 'centrum' (trung tâm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn ngồi tập trung làm bài tập, không nhận ra mọi thứ xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: focus, attention

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distraction, dispersion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lack of concentration (thiếu tập trung)
  • concentration camp (trại tập trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The key to solving this problem is concentration. (Kunci untuk menyelesaikan masalah ini adalah konsentrasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who struggled with concentration. One day, he found a magical book that taught him how to focus his mind. With newfound concentration, he excelled in his studies and became a great scholar. (Dulu, ada seorang siswa yang kesulitan dengan konsentrasi. Suatu hari, dia menemukan sebuah buku ajaib yang mengajarinya cara untuk fokus pikirannya. Dengan konsentrasi yang baru, dia sukses dalam belajar dan menjadi sarjana yang hebat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh gặp khó khăn với việc tập trung. Một ngày, cậu ta tìm thấy một cuốn sách kỳ diệu dạy cậu ta cách tập trung tâm trí. Với sự tập trung mới, cậu ta vượt qua các môn học và trở thành một nhà học giả vĩ đại.