Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ concentric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːnˈsɛntrɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnˈsɛntrɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tâm chung, cùng tâm
        Contoh: The circles are concentric. (Các vòng tròn này là đồng tâm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'con-' (cùng) và 'centric' (tâm), có nghĩa là có tâm chung.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến các vòng tròn đồng tâm trong một đồng hồ hoặc trong kỹ thuật địa chấn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: co-centric, homocentric

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: eccentric

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • concentric circles (vòng tròn đồng tâm)
  • concentric layers (lớp đồng tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The design features concentric circles. (Thiết kế có đặc điểm là các vòng tròn đồng tâm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city park, there were concentric paths that all led to the central fountain, symbolizing unity and harmony. (Trong một công viên thành phố, có những đường đi đồng tâm dẫn đến cái đài phun nước ở trung tâm, đại diện cho sự thống nhất và hòa hợp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công viên thành phố, có những đường đi đồng tâm dẫn đến cái đài phun nước ở trung tâm, đại diện cho sự thống nhất và hòa hợp.